Có 2 kết quả:

温床 wēn chuáng ㄨㄣ ㄔㄨㄤˊ溫床 wēn chuáng ㄨㄣ ㄔㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hotbed
(2) breeding ground
(3) fig. breeding ground for crimes or sedition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hotbed
(2) breeding ground
(3) fig. breeding ground for crimes or sedition

Bình luận 0